Chế độ bảo hiểm xã hội đối với tai nạn lao động theo pháp luật Việt Nam - 11


quân tháng đóng BHXH

(đồng)










+ % so năm

trước



113.24


116.24


113.72


116.95


129.6


112.7


107.39


3. Thu BHXH (triệu

đồng)


23.768.72

8


30.939.365


37.487.946


49.740.004


62.257.661


89.465.966


106.304.599


130.059.154


530.023.423

+ Tham gia TNLĐ-

BNN


1.081.477


1.355.144


1.873.982


2.252.301


2.820.930


3.719.311


4.375.755


4.997.273


22.476.174

+ % so

tổng số

4.55

4.38

4.42

4.53

4.53

4.16

4.12

3.84

4.24

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Chế độ bảo hiểm xã hội đối với tai nạn lao động theo pháp luật Việt Nam - 11


PHỤ LỤC 2

SỐ LIỆU VỀ NGƯỜI HƯỞNG CHẾ ĐỘ TNLĐ-BNN



TIÊU THỨC

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2007-2014

1.Số lượt người hưởng mới trong

năm (người)

5.556

6.368

6.408

6.842

7.347

7.802

7.956

6.644

54.923

% so với tổng

0.075

0.075

0.072

0.072

0.073

0.075

0.073

0.058

0.071

1.1.Hàng năm

2.039

2.312

2.431

2.681

2.693

2.602

2.724

2.230

19.712

% so với số tham gia

0.028

0.027

0.027

0.028

0.027

0.025

0.025

0.019

0.026

% so với số bị TNLĐ-BNN

36.7

36.31

37.94

39.18

36.64

33.35

34.24

33.57

36.15

1.2.Một lần

2.807

3.392

3.428

3.607

3.990

4.500

4.518

3.853

30.095

% so với số tham gia

0.038

0.04

0.039

0.038

0.039

0.043

0.042

0.034

0.04

% so với số bị TNLĐ-BNN

50.52

53.27

53.5

52.72

54.31

57.68

56.79

57.99

54.8

1.3.Chết do TNLĐ-BNN

710

664

549

554

664

700

714

560

5.115

% so với số tham gia

0.01

0.008

0.006

0.006

0.007

0.007

0.007

0.005

0.007


% so với số bị TNLĐ-BNN

12.78

10.43

8.57

8.1

9.04

8.97

8.97

8.43

9.06

2.Số hưởng hàng tháng có đến

cuối năm (người)

21.265

23.245

25.630

27.965

30.173

32.461

33.052

33.117

226.908

2.1.Hưởng

181

23.032

25.228

27.500

29.661

31.812

32.461

32.461

223.239

2.2.Trợ cấp

21.084

213

402

456

512

649

591

656

3.669


PHỤ LỤC 3

SỐ LIỆU VỀ QUỸ BHXH CHẾ ĐỘ TNLĐ-BNN


TIÊU THỨC


2007


2008


2009


2010


2011


2012


2013


2014


2007-2014

1.Tiền thu vào quỹ (triệu

đồng)


1.081.477


1.355.144


1.873.982


2.252.301


2.820.930


3.719.311


4.375.755


4.997.273


22.476.174

2.

Tiền chi từ quỹ (triệu

đồng)


138.544


186.054


237.019


294.669


361.478


473.489


563.761


623.202


2.878.217


% so

với số thu


9.81


10.73


9.65


10.08


9.81


9.73


9.88


9.47


9.81

Trong

đó










Trả

chế độ

106.100

145.400

180.800

227.100

276.850

361.910

423.488

473.284

2.203.923

Ước phí quản lý (3%

số thu)


32.444


40.654


56.219


67.569


84.628


111.579


131.273


149.918


674.285

3.Cân đối thu- chi (triệu

đồng)


942.933


1.169.090


1.636.963


1.957.632


2.459.452


3.245.822


3.811.994


4.374.071


19.597

4.Tồn

942.933

2.206.316

4.199.613

6.382.371

8.925.336

12.282.489

16.281.127

20.794.000



quỹ đến ngày 31/12

gồm cả lãi đầu tư (triệu

đồng)










Tỷ lệ so với số thu trong

năm


0.87


1.62


2.24


2.83


3.16


3.3


3.72


4.16


Xem tất cả 96 trang.

Ngày đăng: 13/10/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí