Biện pháp ngăn chặn tạm giữ trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam từ thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh - 14



Phú Nhuận

120

79

85

0

37

23.57

2

2

1

0

0

1

4

0

1

22

76

10

1

Tân Bình

455

310

355

0

16

3.40

3

5

3

4

0

2

16

1

3

102

271

35

10

Gò Vấp

355

253

294

0

65

15.48

7

20

3

2

0

3

22

1

6

46

199

33

13

Bình Chánh

314

231

313

40

0

14.60

6

25

3

2

0

2

48

3

9

25

161

22

8

Củ Chi

148

106

118

0

16

9.76

6

10

2

3

0

0

11

1

5

11

83

11

5

Cần Giờ

23

20

23

0

15

39.47

1

1

0

2

0

0

7

0

0

0

12

0

0

Hóc Môn

173

124

138

0

4

2.26

9

15

4

3

0

1

20

0

0

28

81

6

6

Nhà Bè

102

78

74

0

6

5.56

2

3

6

1

0

0

18

0

0

3

61

6

2

Thủ Đức

483

360

362

0

6

1.23

6

17

12

8

0

4

47

0

7

36

299

34

13

Bình Thạnh

394

288

356

0

22

5.29

6

4

1

1

0

3

48

0

1

71

226

26

7

Tân Phú

259

190

250

0

2

0.77

6

12

4

0

0

2

27

0

1

63

119

17

8

Bình Tân

373

233

311

0

66

15.03

11

27

4

8

0

2

26

0

2

60

220

8

5

Tổng

6004

4059

4670

0

377

5.91

100

236

61

43

0

38

497

7

71

1003

3416

398

134

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 114 trang tài liệu này.

Biện pháp ngăn chặn tạm giữ trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam từ thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh - 14



Công an TP.HCM Văn Phòng

PHỤ LỤC 10

Thống Kê Phạm Pháp Hình Ssơ kết cao điểm tấn công tội phạm (từ 06/11/2008 đến 15/11/2008)



Xảy

Khám

Bắt

So

sánh

với




G.C

Bắt

Cưỡng

Coá

BGN

C.N

Giật

Trộm

Lừa

Án

ra

phá

liền kề

Giết

Cướp

Hiếp

T.E

cóc

đoạt

Ý

TPL

THCV



Đảo

khác


(vụ)


(vụ)


Tăng


giảm

Tỷ lê(%)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)


(vụ)

Quận 1

270

192

210

270

0

#DIV/0!

2

6

1

0

0

1

16

0

3

64

138

25

14

Quận 2

165

115

129

165

0

#DIV/0!

3

6

1

4

0

6

18

0

3

9

100

12

3

Quận 3

212

150

146

212

0

#DIV/0!

2

5

0

0

0

3

29

1

7

39

94

25

7

Quận 4

108

84

90

108

0

#DIV/0!

2

4

0

0

0

0

4

0

0

30

56

11

1

Quận 5

225

159

148

225

0

#DIV/0!

1

4

2

0

0

2

17

0

2

33

125

28

11

Quận 6

202

120

115

202

0

#DIV/0!

1

8

1

2

0

1

22

0

1

41

95

27

3

Quận 7

180

125

143

180

0

#DIV/0!

5

8

1

0

0

1

10

0

1

21

120

13

0

Quận 8

199

142

133

199

0

#DIV/0!

9

9

0

1

0

3

17

0

1

32

117

6

4

Quận 9

226

161

150

226

0

#DIV/0!

0

9

2

2

0

2

28

1

2

10

153

10

7

Quận 10

147

106

136

147

0

#DIV/0!

2

5

0

1

0

2

7

1

0

43

75

10

1



Quận 11

128

89

96

128

0

#DIV/0!

2

6

1

1

0

1

10

0

3

43

52

7

2

Quận 12

245

167

210

245

0

#DIV/0!

9

11

3

7

0

3

16

0

1

32

127

26

10

Phú Nhuận

115

78

66

115

0

#DIV/0!

1

3

1

0

0

2

4

0

0

28

59

17

0

Tân Bình

366

258

294

366

0

#DIV/0!

2

3

1

3

0

0

12

0

1

113

185

38

8

Gò Vấp

352

257

253

352

0

#DIV/0!

5

9

1

0

0

2

24

1

3

40

229

23

15

Bình Chánh

294

214

235

294

0

#DIV/0!

12

22

8

4

0

4

39

1

2

19

162

11

10

Củ Chi

135

104

120

135

0

#DIV/0!

7

5

1

1

0

1

22

0

4

12

71

7

4

Cần Giờ

18

16

16

18

0

#DIV/0!

0

1

0

1

0

0

4

0

1

0

11

0

0

Hóc Môn

159

108

127

159

0

#DIV/0!

6

12

1

1

0

2

21

0

1

35

64

9

7

Nhà Bè

95

73

49

95

0

#DIV/0!

1

0

0

0

0

1

10

0

0

1

73

4

5

Thủ Đức

405

294

322

405

0

#DIV/0!

3

8

7

5

0

5

44

1

5

35

238

41

13

Bình Thạnh

355

263

270

355

0

#DIV/0!

3

6

2

1

0

3

46

0

3

71

195

20

5

Tân Phú

258

181

235

258

0

#DIV/0!

5

7

2

2

0

2

26

2

2

52

130

26

2

Bình Tân

346

227

245

346

0

#DIV/0!

10

8

3

1

0

6

25

1

3

85

190

10

4

Tổng

5205

3683

3938

5205

0

#DIV/0!

93

165

39

37

0

53

471

9

49

888

2859

406

136

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 31/10/2023