P ụ lục 2 2 P ếu xuất k o
PHIẾU XUẤT KHO
KS168K1DT
Ngày 10 tháng 01 năm 2020 Nợ: 632
Số: P K002 Có: 1561-
Họ tên người nhận hàng: Nguyễn Thị Hải Yến L do xuất ho: uất bán
uất tại ho: Kho thành phẩm
Tên hàng hoá, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
A | B | C | 1 | 2 | 3 |
1 | Két sắt điện tử KS168K1DT | Chiếc | 5 | 5.480.000 | 27.400.000 |
Cộng tiền hàng | 27.400.000 | ||||
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Hai mươi bảy triệu, bốn trăm ngàn đồng ch n./. Số chứng từ èm theo: Hóa đơn GTGT số |
Có thể bạn quan tâm!
- Về Phân Tích Doanh Thu, Chi Phí Để Đưa Ra Các Quyết Định Kinh Doanh
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và sản xuất Lợi Đông - 13
- S Đồ Kế Toán Chi Phí Tài Chính
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và sản xuất Lợi Đông - 16
Xem toàn bộ 132 trang tài liệu này.
Ngày 10 tháng 01 năm 2020
N ờ lập N ờ n ận n T ủ k o Kế toán tr ởn T ủ tr ởn đ n vị
(Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên, đóng dấu)
P ụ lục 2 3 Sổ c t ết bán n
Đơn vị: CÔNG TY TNHH TM S LỢI ĐÔNG
Địa chỉ: 38 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, HN
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa : Két sắt điện tử KS168K1DT
Năm 2020
Chứng từ | Tên KH | Mã KH | SL | Đơn giá | DT | Thuế GTGT đầu ra | Giảm trừ DT | DTT | Giá vốn | L i gộp | ||||
SH | NT | CKT M | GG HB | HBBTL | ||||||||||
1 | HĐ00 00430 | 10/1 | CÔNG TY TNHH Huyền Nguyên Châu | HNC | 5 | 6.000.000 | 30.000.000 | 3.000.000 | 30.000.000 | 27.400.000 | 2.600.000 | |||
… | …… | ….. | ||||||||||||
Tổn cộn | 40 | 6.000.000 | 240.000.000 | 24.000.000 | 240.000.000 | 72.800.000 | 19.200.000 |
P ụ lục 2 4 Sổ cá t k oản 511
Đơn vị: CÔNG TY TNHH TM S LỢI ĐÔNG
Địa chỉ: 38 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, HN
SỔ CÁI
TK 511: Doanh thu bán hàng Quý1 năm 2020
C ứn từ | D ễn ả | N ật ký c n | TKĐƯ | Số p át s n | ||||
SH | NT | Trang sổ | STT Dòng | Nợ | Có | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Dư đầu Ƕ | ||||||||
10/01 | HĐGTGT | 10/01 | Bán hàng | 111 | 30.000.000 | |||
0017865 | cho công ty TNHH | |||||||
Huyền | ||||||||
Nguyên | ||||||||
Châu | ||||||||
25/02 | HĐGTGT | 25/02 | Bán háng | 112 | 25.900.000 | |||
0017885 | cho Công ty viễn | |||||||
thông quân | ||||||||
đội Viettel | ||||||||
……… | ||||||||
31/3 | PKT1006 | 31/3 | Kết chuyển chiết hấu thương mại | 521 | 2.360.000.000 | |||
31/3 | PKT1012 | 31/3 | Kết chuyển doanh thu thuần | 911 | 19.169.658.000 | |||
Cộn số phát sinh | 19.189.650.000 | 19.189.650.000 | ||||||
D cuố kǶ | - | - |
Người lập biểu ( , họ tên)
Kế toán trưởng ( , họ tên)
Ngày 31 tháng 03 năm 2020 Giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)
P ụ lục 2 5 N ật ký c un
Đơn vị: CÔNG TY TNHH TM S LỢI ĐÔNG
Địa chỉ: 38 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, HN
SỔ NHẬT KÝ CHUNG (TRÍCH)
Tháng 01/2020
Đơn vị tính: VNĐ
C ứn từ | D ễn ả | TKĐ Ư | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày Tháng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số trang trước chuyển sang | ||||||
………. | ||||||
10/01 | HĐGTGT | 10/01 | Bán hàng cho | 112 | 30.000.000 | 30.000.000 |
0017865 | công ty TNHH Huyền Nguyên | 511 | ||||
Châu | ||||||
10/01 | HĐGTGT | 10/01 | Bán hàng cho | 112 | 3.000.000 | 3.000.000 |
0017865 | công ty TNHH Huyền Nguyên | 3331 | ||||
Châu | ||||||
10/01 | PXK 002 | 10/01 | uất hàng bán | 632 | 27.400.000 | |
cho công ty TNHH Huyền Nguyên Châu | 1561- KS168 K1DT | 27.400.000 | ||||
..... | ….. | |||||
25/02 | HĐGTGT | 25/2 | Bán hàng cho | 112 | 72.000.000 | 72.000.000 |
0017885 | Công ty viễn thông quân đội | 511 | ||||
Viettel | ||||||
25/02 | HĐGTGT | 25/2 | Bán hàng cho | 112 | 7.200.000 | 7.200.000 |
0017885 | Công ty viễn thông quân đội | 3331 | ||||
Viettel | ||||||
31/3 | PXK 022 | 31/3 | uất hàng bán | 632 | 65.760.000 | 65.760.000 |
cho Công ty viễn thông quân đội Viettel | 1561- KS168 K1DT | |||||
….. |
P ụ lục 2 6 G ấy báo Có
N n H n V etcombankGIẤY BÁO CÓ
Chi nhánh: Thăng Long Ngày: 31- 01-2020 Mã GDV:
Mã KH:
Số GD:
Kính gửi: Công ty TNHH TM&SX Lợ Đ n
M số thuế: 0101156807
Hôm nay, ch ng tôi xin báo đ ghi Có tài hoản của qu hách hàng với nội dung như sau:
Số tài hoản ghi Có: 0491003899999 Số tiền bằng số: 23.901
Số tiền bằng chữ: Hai mươi ba nghìn, chín trăm l một đồng. Nội dung: L i nhập gốc
G ao dịc v ên K ểm soát
(K , họ tên) (K , họ tên)
SỔ CÁI QUÝ 01 (TRÍCH)
TÀI KHOẢN 515- DOANH THU TÀI CHÍNH
ĐVT: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | F | 1 | 2 |
- Số dư đầu Ƕ - SPS trong Ƕ | - | - | ||||
…… | ||||||
31/01 | BC | 31/0 1 | Tiền l i nhập gốc tháng 01 - Vietcombank | 112 | 23.901 | |
…… | ||||||
…. | ||||||
31/3 | DC | 31/3 | Kết chuyển doanh thu tài chính | 2.215.180 | ||
- Cộng số phát sinh Ƕ - Số dư cuối Ƕ | 2.215.180 | 2.215.180 |
BIE N BẢN THANH LÝ TSCĐ
Ngày 22 tháng 02na m 2020
Số 09
Nợ TK: 214 1.800.000.000
Nợ TK: 811 150.000.000
Có TK: 211 1.950.000.000
Ca n cứ vào TT số 200/2014/TT-BTC Về vi c thanh l tài sản cố định.
I Ban t an lý TSCĐ ồm:
O ng/Bà: Nguyễn Co ng Hu ng Chức vụ: Phó giám đốc - Tru ởng ban
O ng/Bà: Nguyễn Thị Thanh Ch c Chức vụ: Kế toán tru ởng - U vie n
O ng/Bà: Nguyễn Va n Tua n Chức vụ: Tru ởng phòng inh doanh - U vie n
II T ến n t an lý TSCĐ:
- Te n, m hi u, qui cách (cấp hạng) TSCĐ xe Hyundai 29K5607
- Số hi u TSCĐ T 1278
- Nu ớc sản xuất (xa y dựng) Hàn Quốc
- Na m sản xuất:2009
- Na m đu a vào sử dụng 2010 Số th TSCĐ: 4892
- Nguye n giá TSCĐ:1.950.000đ
- Giá trị hao mòn đ trích đến thời điểm thanh l : 1.800.000đ
- Giá trị còn lại của TSCĐ.: 100.000.000đ
III Kết luạ n của Ban t an lý TSCĐ:
- Quyết định thanh l TSCĐ
Ngày......... tháng......... na m.....
Tru ởng Ban thanh l (K , họ te n)
IV Kết quả t an lý TSCĐ:
- Chi phí thanh l TSCĐ: 200.000.000đ (viết bằng chữ) Na m tra m ngàn đồng ch n./.
- Giá trị thu hồi:150.000.000đ (viết bằng chữ) Bốn tra m tri u đồng ch n./.
- Đ ghi giảm sổ TSCĐ ngày 22tháng 2 na m 202
Ngày......... tháng......... na m.....
Giám đốc Kế toán trưởng
(K , họ te n, đóng dấu) (K , họ te n)
NT ghi
SỔ CÁI QUÝ 01 (TRÍCH)
TÀI KHOẢN 711- DOANH THU KHÁC
Chứng từ Diễn giải TK
ĐVT: đồng
Phát sinh
sổ SH NT
đối ứng
Nợ Có
B | C | D | F | 1 | 2 | |
- Số dư đầu Ƕ - SPS trong Ƕ | - | - | ||||
…… | ||||||
22/02 | BC | 22/0 2 | Tiền thanh l xe Huyndai 29K5607 | 112 | 150.000.000 | |
31/3 | DC | 31/3 | Kết chuyển doanh thu khác | 150.000.000 | ||
- Cộng số phát sinh Ƕ - Số dư cuối Ƕ | 150.000.000 - | 150.000.000 - |