Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và sản xuất Lợi Đông - 16


Đơn vị: CÔNG TY TNHH TM S LỢI ĐÔNG

Địa chỉ: 38 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, HN

Mẫu số: S03-DN

(Ban hành theo TT200/2014/TT-BTC

ngày 22/12/2018 của Bộ trưởng BTC)


SỔ CÁI

TK 632: Giá vốn hàng bán

Tháng 1 năm 2020


Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Nhật ký chung

TKĐƯ

Số

phát sinh

SH

NT

Trang sổ

STT

Dòng


Nợ

1

2

3

4

5

6

7

8

9




Dư đầu kǶ






10/01

PXK 002

10/

Xuất hàng



1563-

27.400.000




01

bán cho

KS168K1DT





công ty






TNHH






Huyền






Nguyên






Châu






……






25/02

PXK 022

25/

Xuất hàng



1562

65.760.000




02

bán cho






Công ty






viễn thông






quân đội






Viettel






….






31/03

PKT1009

31/

Kết



911


14.145.130.000



3

chuyển giá






vốn






Cộng số phát sinh




14.650.130.000

14.650.130.000




D cuối kǶ




-

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 132 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và sản xuất Lợi Đông - 16


N ờ sổ

( K , họ tên )


Kế toán tr ởn

( K , họ tên )

Ngày 31 tháng 03 năm 2020

G ám đốc

( K , họ tên, đóng dấu )


BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH




Tên, đặc đ ểm, ký

ệu TSCĐ


N ớc sản xuất


Tháng năm đ a

v o sử dụn

Quý 1/2020

Nguyên giá

tổn TSCĐ

Số năm KH

Mức k ấu

ao 1 năm

Mức k ấu hao 1 tháng

G á trị còn lạ

A

D

E

G

1

2

3

4

5

0

Tổng cộng



463.098.645



8.945.401

206.019354


I – Tài sản

dùng cho bán hàng



162.598.727


45.844.818

3.820.401

86.553.727

1

Máy tính NB

ACER 3641


01.02.19

10.271.818

2

5.135.909

427.992

5.135.909

2

e tải S từ

Đài Loan

ĐL

01.01.2018

141.818.182

4

35.454.546

2.954.545

70.909.091

3

Laptop

Toshiba


01.12.2019

10.508.727

2

5.254.364

437.863

10.508.727


II – Tài sản

dùng cho

quản l



300.499.918


61.499.973

5.125.000

119.465.627

1

Láp top

ACER


01.01.2018

10.499.918

3

3.499.973

291.665

3.298.972

2

Xe ô tô SX

4 ch

ĐL

01.01.2017

290.000.000

5

58.000.000

4.833.335

116.166.665

Ngày 31tháng 03 năm 2020

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc


SỔ CÁI

TK 642: Chi phí quản l doanh nghiệp


Ngày tháng

sổ

C ứn từ

D ễn ả

N ật ký c un

TK

ĐƯ

Số p át s n

SH

NT

Trang

sổ

STT

Dòng


Nợ

1

2

3

4

5

6

7

8

9




Dư đầu Ƕ






05/1

HĐ0000629

05/1

Mua văn phòng phẩm



111

2.250.000





……..






31/3

HĐ0695561

31/3

Tiền điện



111

23.360.000


31/3

BPBKH6

31/3

Chi phí hấu

hao



214

8.945.401


31/3

BTL6

31/3

Chi phí lương



334

84.123.000


31/3

BPTL6

31/3

Các hoản

trích theo

lương



338

19.768.905


31/3

PKT1010

31/3

Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp



911


2.676.658.000




Cộn số p át

sinh




2.676.658.000

2.676.658.000




D cuố kǶ




-

-


Người lập biểu ( , họ tên)


Kế toán trưởng ( , họ tên)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020 Giám đốc

( , họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty TNHH TM S Lợi Đông Địa chỉ: Số 38 Đại Cồ Việt, HBT,HN


P ụ lục 2 13 P ếu c t ền


PHIẾU CHI

Ngày 28 tháng 02 năm 2020



Họ và tên người nhận tiền: Vǜ Thanh Lương Địa chỉ: Phòng Kế toán Công ty

Lý do nhận: Thanh toán tiền l i vay ngân hàng tháng 2/2020 Số tiền: 1.600.000

Viết bằng chữ: Một triệu sáu trăm nghìn đồng ch n

Số: PC 432

Nợ:.TK 635

Có: .TK111

Kèm theo: Chứng từ gốc.

Ngày 28 tháng 02 năm 2020


G ám đốc

Kế toán tr ởn

N ờ n ận t ền N ờ lập p ếu

T ủ quỹ

(K , họ tên, đóng dấu)

(K , họ tên)

(K , họ tên)

(K , họ tên)

(K , họ

tên)


Đ nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): .................................................................................................

+ T giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý): ...............................................................................................

+ Số tiền quy đổi: ..............................................................................................................................

P ụ lục 2 14 Sổ cá t k oản 635 – Chi phí tài chính

Đơn vị: CÔNG TY TNHH TM S LỢI ĐÔNG

Địa chỉ: 38 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, HN


SỔ CÁI

TK 635: Chi phí tài chính


Ngày tháng ghi sổ

C ứn từ

D ễn ả

N ật ký c un

TK

ĐƯ

Số p át s n

SH

NT

Trang

sổ

STT

Dòng

Nợ

1

2

3

4

5

6

7

8

9




Dư đầu Ƕ









……..






28/2

PC432

28/2

Trả l i ngân

hàng



111

1.600.000





……..






31/3

PKT1010

31/3

Kết chuyển chi phí tài chính



911


1.357.000.000




Cộn số p át

sinh




1.357.000.000

1.357.000.000




D cuố kǶ




-

-


Người lập biểu ( , họ tên)


Kế toán trưởng ( , họ tên)

Ngày 31 tháng 03 năm 2020 Giám đốc

( , họ tên, đóng dấu)

P ụ lục 2 15 Sổ cá t k oản 911

SỔ CÁI

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Nhật chung

Số hiệu TK đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Trang

sổ

STT

dòng

Nợ

A

B

C

D

E

G

H

1

2

31/1/2020

PKT1

31/1/2020

Kết chuyển

doanh thu bán hàng

X

1

511


19.189.6

50.000

31/3/2020

PKT2

31/3/2020

Kết chuyển các

hoản giảm trừ

doanh thu

X

2

511

2.360.000.00

0


31/3/2020

PKT3

31/3/2020

Kết chuyển giá vốn hàng bán

X

3

632

14.145.130.0

00


31/3/2020

PKT4

31/3/2020

Kết chuyển chi

phí QLDN

X

5

6422

2.676.658.00

0


31/3/2020

PKT5

31/3/2020

Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính

X

6

515


2.215.18

0

31/3/2020

PKT 6

31/3/2020

Kết chuyển chi phí hoạt động tài

chính

x

7

635

1.357.000.00

0


31/3/2020

PKT7

31/3/2020

ác định ết quả inh doanh KC lãi quý I

X

8

421

840.462.820





Tổn cộn số

phát sinh






T án 12 Năm 2019 Tên t k oản: 911


N ờ lập b ểu

(K , họ tên)

Kế toán tr ởn

(K , họ tên)

G ám đốc

N ờ đạ d ện t eo p áp luật

(K , họ tên, đóng dấu)

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/06/2022