14. Chẩn đoán trước mổ
15. Phương pháp mổ
Sơ đồ phương pháp mổ:
16. Chẩn đoán sau mổ:
17. Hậu phẫu:
BẢNG TỰ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI - THẨM MỸ MŨI
Mã số:
Bệnh nhân tự đánh giá mức độ nghẹt mũi – Thẩm mỹ mũi và đánh dấu(X) vào ô dưới: HỌ TÊN: TUỔI:
ĐỊA CHỈ: CHẨN ĐOÁN:
PHẪU THUẬT NGÀY: PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT: NGÀY ĐÁNH GIÁ:
A.ĐỘ HÀI LÒNG THẨM MỸ MŨI
ĐẸP HƠN KHÔNG ĐẸP HƠN XẤU ĐI
B. MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI
Không ảnh hưởng | Rất ít | Trung bình | Khá nhiều | Rất nhiều | Lưu ý mũi phải | Lưu ý mũi trái | ||
1 | Nghẹt mũi (gián đoạn) | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||
2 | Tắc mũi (liên tục) | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||
3 | Khó khăn khi thở bằng mũi | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||
4 | Khó khăn khi ngủ | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||
5 | Không thể thở bằng mũi khi tập thể dục hay gắng sức | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương Pháp Phẫu Thuật Và Qui Trình Kỹ Thuật Chỉnh Hình Van Mũi Trong Qua Đường Mổ Hở:
- Karl Rexer, Heather Allen, Paul Gearan (2011),2011 Data Miner Survey Summary, Presented At Predictive Analytics World.
- Chỉnh hình van mũi qua đường mổ hở điều trị nghẹt mũi - 20
Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.
Trong một tháng qua, những vấn đề nào trên đây anh/chị gặp phải? Đánh dấu (X) vào ô chọn.
CHỮ KÝ BỆNH NHÂN
Kết quả trên 1 bệnh nhân chỉnh hình van mũi trong
- Tên: Vũ Đ. H - Nam, 46 tuổi
- Bệnh sử: nghẹt mũi 2 bên kéo dài trên 10 năm. Đã phẫu thuật hai lần: chỉnh hình vách ngăn, đốt cuốn dưới và sau này là cắt bán phần cuốn dưới 2 bên nhưng không hết nghẹt mũi.
- Được chẩn đoán hẹp van mũi trong hai bên và được phẫu thuật chỉnh hình van mũi trong bằng sụn vành tai, lấy cả hai bên do thiếu sụn. Loại mảnh ghép được sử dụng: SG, CS và BG
- Sau phẫu thuật 6 tháng bệnh nhân hết nghẹt mũi, CSAmin tăng từ 55,5mm2 lên 62,5mm2, góc van mũi trong trước phẫu thuật (P)=14,60 (T)=11,20 tăng lên (P)=23,40 (T)=23,10, bệnh nhân hài lòng với hình dạng thẩm mỹ mũi.
Hình mũi nhìn thẳng trước và sau phẫu thuật 6 tháng
Hình mũi nhìn nghiêng trước và sau phẫu thuật 6 tháng
Hình nền mũi trước và sau phẫu thuật 6 tháng
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
Họ và tên | Tuổi | Ngày phẫu thuật | Mã y tế | Số lưu trữ | |
1 | NGUYỄN CHÁNH Đ. | 36 | 13/07/2010 | 10.006356 | 10.007375 |
2 | ĐÀO THANH L. | 22 | 07/10/2010 | 10.011305 | 10.011270 |
3 | TRẦN TRỌNG TR. | 21 | 15/10/2010 | 10.011341 | 10.011602 |
4 | VŨ ĐĂNG H. | 45 | 25/10/2010 | 10.012302 | 10.011931 |
5 | PHẠM THỊ TH. | 47 | 27/10/2010 | 10.012333 | 10.012051 |
6 | TRỊNH HỒNG L. | 21 | 01/11/2010 | 10.012363 | 10.012222 |
7 | NGUYỄN THỊ PH. | 36 | 29/11/2010 | 10.013145 | 10.013275 |
8 | NGUYỄN ĐĂNG T. | 32 | 16/02/2011 | 11.001361 | 11.001361 |
9 | NGUYỄN QUANG MINH Đ. | 39 | 21/02/2011 | 11.001982 | 11.002392 |
10 | NGUYỄN VĂN TH. | 19 | 28/04/2011 | 11.003684 | 11.004638 |
11 | NGUYỄN VĂN Đ. | 22 | 25/05/2011 | 11.005044 | 11.005507 |
12 | TRẦN THỊ THÚY H. | 31 | 24/06/2011 | 11.006763 | 11.006800 |
13 | LÊ QUÝ TH. | 21 | 04/07/2011 | 11.007250 | 11.008102 |
14 | ĐỖ HOÀNG PH. | 22 | 07/07/2011 | 11.008166 | 11.008385 |
15 | PHAN TUẤN NG. | 34 | 28/07/2011 | 11.009516 | 11.009748 |
16 | TRẦN PHẠM D. | 26 | 29/07/2011 | 11.009731 | 11.009957 |
17 | TRẦN ĐỨC H. | 31 | 19/09/2011 | 11.012225 | 11.012498 |
18 | NGUYỄN VĂN D. | 26 | 10/10/2011 | 11.013161 | 11.013413 |
19 | ĐOÀN MINH C. | 24 | 21/11/2011 | 11.014957 | 11.015150 |
20 | ĐỖ VĂN NH. | 35 | 28/11/2011 | 11.015244 | 11.015413 |
21 | HOÀNG ĐỨC TH. | 40 | 26/12/2011 | 11.016206 | 11.016441 |
22 | ĐỖ THỊ KIM CH. | 42 | 30/01/2012 | 12.000578 | 12.001529 |
23 | PHAN VĂN D. | 47 | 27/12/2012 | 12.001501 | 12.003879 |
24 | PHAN THANH NH. | 27 | 19/03/2012 | 12.002465 | 12.000334 |
25 | NGUYỄN HỒNG TH. | 30 | 24/03/2012 | 12.002765 | 12.000724 |
26 | NGUYỄN ĐÌNH PH. | 22 | 10/05/2012 | 12.004503 | 12.004324 |
Họ và tên | Tuổi | Ngày phẫu thuật | Mã y tế | Số lưu trữ | |
27 | TRƯƠNG ĐÌNH D. | 25 | 26/06/2012 | 12.007013 | 12.007618 |
28 | LÊ QUỐC KH. | 36 | 21/06/2012 | 12.008652 | 12.009138 |
29 | NGUYỄN ANH KH. | 16 | 21/07/2012 | 12.008653 | 12.009136 |
30 | PHAN TẤN T. | 30 | 29/11/2012 | 12.014449 | 12.014894 |
31 | NGUYỄN NGỌC CH. | 30 | 25/02/2013 | 13.001385 | 13.001581 |
32 | TRẦN VĂN V. | 37 | 02/03/2013 | 13.001579 | 13.001828 |
33 | NGUYỄN HỮU MẠNH T. | 23 | 06/07/2013 | 13.006966 | 13.007381 |
34 | NGUYỄN XUÂN S. | 35 | 13/07/2013 | 13.007353 | 13.007594 |
35 | NGUYỄN CẢNH NG. | 28 | 24/07/2013 | 13.007932 | 13.008352 |
36 | NGUYỄN DUY NHẬT N. | 26 | 02/08/2013 | 13.008502 | 13.008815 |
37 | ĐỖ VĂN S. | 24 | 16/09/2013 | 13.010522 | 13.010867 |
38 | ĐẶNG NGỌC TH. | 42 | 07/12/2013 | 13.012580 | 13.012843 |
39 | MAI CÔNG PHI H. | 24 | 08/01/2014 | 14.000242 | 14.000433 |
40 | PHAN VĂN Â. | 19 | 03/04/2014 | 14.002920 | 14.003168 |
41 | LÃ PHÚC NG. | 25 | 24/04/2014 | 14.003894 | 14.004031 |
42 | PHẠM THỊ NGỌC T. | 31 | 26/05/2014 | 14.005035 | 14.005295m |
Xác nhận của Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp BV. Tai Mũi Họng TP.HCM