Chỉnh hình van mũi qua đường mổ hở điều trị nghẹt mũi - 21


14. Chẩn đoán trước mổ

15. Phương pháp mổ

Sơ đồ phương pháp mổ:


16 Chẩn đoán sau mổ 17 Hậu phẫu BẢNG TỰ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI THẨM 116 Chẩn đoán sau mổ 17 Hậu phẫu BẢNG TỰ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI THẨM 2


16 Chẩn đoán sau mổ 17 Hậu phẫu BẢNG TỰ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI THẨM 316 Chẩn đoán sau mổ 17 Hậu phẫu BẢNG TỰ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI THẨM 4


16. Chẩn đoán sau mổ:

17. Hậu phẫu:

BẢNG TỰ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI - THẨM MỸ MŨI

Mã số:


Bệnh nhân tự đánh giá mức độ nghẹt mũi – Thẩm mỹ mũi và đánh dấu(X) vào ô dưới: HỌ TÊN: TUỔI:

ĐỊA CHỈ: CHẨN ĐOÁN:

PHẪU THUẬT NGÀY: PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT: NGÀY ĐÁNH GIÁ:

A.ĐỘ HÀI LÒNG THẨM MỸ MŨI

ĐẸP HƠN KHÔNG ĐẸP HƠN XẤU ĐI

B. MỨC ĐỘ NGHẸT MŨI




Không

ảnh hưởng

Rất ít

Trung bình

Khá nhiều

Rất nhiều

Lưu ý

mũi phải

Lưu ý

mũi trái

1

Nghẹt mũi (gián đoạn)

0

1

2

3

4



2

Tắc mũi (liên tục)

0

1

2

3

4



3

Khó khăn khi thở bằng mũi

0

1

2

3

4



4

Khó khăn khi ngủ

0

1

2

3

4



5

Không thể thở bằng mũi khi tập

thể dục hay gắng sức

0

1

2

3

4



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.

Chỉnh hình van mũi qua đường mổ hở điều trị nghẹt mũi - 21

Trong một tháng qua, những vấn đề nào trên đây anh/chị gặp phải? Đánh dấu (X) vào ô chọn.

CHỮ KÝ BỆNH NHÂN

Kết quả trên 1 bệnh nhân chỉnh hình van mũi trong


- Tên: Vũ Đ. H - Nam, 46 tuổi


- Bệnh sử: nghẹt mũi 2 bên kéo dài trên 10 năm. Đã phẫu thuật hai lần: chỉnh hình vách ngăn, đốt cuốn dưới và sau này là cắt bán phần cuốn dưới 2 bên nhưng không hết nghẹt mũi.

- Được chẩn đoán hẹp van mũi trong hai bên và được phẫu thuật chỉnh hình van mũi trong bằng sụn vành tai, lấy cả hai bên do thiếu sụn. Loại mảnh ghép được sử dụng: SG, CS và BG

- Sau phẫu thuật 6 tháng bệnh nhân hết nghẹt mũi, CSAmin tăng từ 55,5mm2 lên 62,5mm2, góc van mũi trong trước phẫu thuật (P)=14,60 (T)=11,20 tăng lên (P)=23,40 (T)=23,10, bệnh nhân hài lòng với hình dạng thẩm mỹ mũi.



Hình mũi nhìn thẳng trước và sau phẫu thuật 6 tháng




Hình mũi nhìn nghiêng trước và sau phẫu thuật 6 tháng



Hình nền mũi trước và sau phẫu thuật 6 tháng


DANH SÁCH BỆNH NHÂN


Stt

Họ và tên

Tuổi

Ngày phẫu

thuật

Mã y tế

Số lưu trữ

1

NGUYỄN CHÁNH Đ.

36

13/07/2010

10.006356

10.007375

2

ĐÀO THANH L.

22

07/10/2010

10.011305

10.011270

3

TRẦN TRỌNG TR.

21

15/10/2010

10.011341

10.011602

4

VŨ ĐĂNG H.

45

25/10/2010

10.012302

10.011931

5

PHẠM THỊ TH.

47

27/10/2010

10.012333

10.012051

6

TRỊNH HỒNG L.

21

01/11/2010

10.012363

10.012222

7

NGUYỄN THỊ PH.

36

29/11/2010

10.013145

10.013275

8

NGUYỄN ĐĂNG T.

32

16/02/2011

11.001361

11.001361

9

NGUYỄN QUANG MINH Đ.

39

21/02/2011

11.001982

11.002392

10

NGUYỄN VĂN TH.

19

28/04/2011

11.003684

11.004638

11

NGUYỄN VĂN Đ.

22

25/05/2011

11.005044

11.005507

12

TRẦN THỊ THÚY H.

31

24/06/2011

11.006763

11.006800

13

LÊ QUÝ TH.

21

04/07/2011

11.007250

11.008102

14

ĐỖ HOÀNG PH.

22

07/07/2011

11.008166

11.008385

15

PHAN TUẤN NG.

34

28/07/2011

11.009516

11.009748

16

TRẦN PHẠM D.

26

29/07/2011

11.009731

11.009957

17

TRẦN ĐỨC H.

31

19/09/2011

11.012225

11.012498

18

NGUYỄN VĂN D.

26

10/10/2011

11.013161

11.013413

19

ĐOÀN MINH C.

24

21/11/2011

11.014957

11.015150

20

ĐỖ VĂN NH.

35

28/11/2011

11.015244

11.015413

21

HOÀNG ĐỨC TH.

40

26/12/2011

11.016206

11.016441

22

ĐỖ THỊ KIM CH.

42

30/01/2012

12.000578

12.001529

23

PHAN VĂN D.

47

27/12/2012

12.001501

12.003879

24

PHAN THANH NH.

27

19/03/2012

12.002465

12.000334

25

NGUYỄN HỒNG TH.

30

24/03/2012

12.002765

12.000724

26

NGUYỄN ĐÌNH PH.

22

10/05/2012

12.004503

12.004324



Stt

Họ và tên

Tuổi

Ngày phẫu

thuật

Mã y tế

Số lưu trữ

27

TRƯƠNG ĐÌNH D.

25

26/06/2012

12.007013

12.007618

28

LÊ QUỐC KH.

36

21/06/2012

12.008652

12.009138

29

NGUYỄN ANH KH.

16

21/07/2012

12.008653

12.009136

30

PHAN TẤN T.

30

29/11/2012

12.014449

12.014894

31

NGUYỄN NGỌC CH.

30

25/02/2013

13.001385

13.001581

32

TRẦN VĂN V.

37

02/03/2013

13.001579

13.001828

33

NGUYỄN HỮU MẠNH T.

23

06/07/2013

13.006966

13.007381

34

NGUYỄN XUÂN S.

35

13/07/2013

13.007353

13.007594

35

NGUYỄN CẢNH NG.

28

24/07/2013

13.007932

13.008352

36

NGUYỄN DUY NHẬT N.

26

02/08/2013

13.008502

13.008815

37

ĐỖ VĂN S.

24

16/09/2013

13.010522

13.010867

38

ĐẶNG NGỌC TH.

42

07/12/2013

13.012580

13.012843

39

MAI CÔNG PHI H.

24

08/01/2014

14.000242

14.000433

40

PHAN VĂN Â.

19

03/04/2014

14.002920

14.003168

41

LÃ PHÚC NG.

25

24/04/2014

14.003894

14.004031

42

PHẠM THỊ NGỌC T.

31

26/05/2014

14.005035

14.005295m


Xác nhận của Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp BV. Tai Mũi Họng TP.HCM

14 005035 14 005295m Xác nhận của Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp BV Tai Mũi Họng TP HCM 5

Xem tất cả 168 trang.

Ngày đăng: 31/05/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí