Công ty TNHH Vũ Dương
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG TỔ
Tổ máy sợi con dây chuyền sợi chải kỹ ( tổ anh Tuấn) Ngày 31 tháng 3 năm 2005
Đơn vị:1000đ
Họ và Tên | Ntt | Sản lượng | Lương | Phụ cấp | Thưởng | Tổng TN | Các khoản giảm | Còn lĩnh | ||||
KĐ | K | ĐM | TT | 5%+1% | Tiền ăn | |||||||
1 | Phùng Khắc Tuấn | 9 | 19 | 850.148 | 212.537 | 150 | 1212.685 | 72.761 | 84 | 1055.924 | ||
2 | Vũ Văn Thế | 8 | 18 | 10036 | 10839 | 638.885 | 300 | 938.885 | 56.333 | 78 | 804.552 | |
3 | Phạm Hải Đăng | 7 | 19 | 10036 | 9835 | 583.4484 | 105 | 688.448 | 41.307 | 78 | 569.14 | |
4 | Đới Tuấn Kha | 8 | 19 | 10036 | 10422 | 623.8997 | 150 | 773.9 | 46.434 | 81 | 646.466 | |
5 | Phạm Minh Nam | 9 | 18 | 14578 | 13928 | 800.741 | 105 | 905.74 | 54.344 | 81 | 770.397 | |
6 | Trần Minh Thể | 8 | 20 | 14578 | 14129 | 787.503 | 105 | 892.503 | 53.55 | 84 | 754.953 | |
7 | Tạ Văn Tiên | 8 | 19 | 14578 | 15441 | 934.259 | 200 | 1134.259 | 68.1 | 81 | 985.203 | |
8 | Phạm Văn Phúc | 9 | 20 | 12032 | 12749 | 762.447 | 150 | 912.447 | 54.747 | 87 | 770.7 | |
9 | Đinh Văn Thuỷ | 6 | 22 | 12032 | 12958 | 756.192 | 150 | 906.192 | 54.37 | 84 | 767.82 | |
10 | Lại Ngọc Quân | 6 | 21 | 12032 | 12620 | 734.439 | 200 | 934.439 | 56.1 | 81 | 797.373 | |
11 | Đào Văn Ninh | 8 | 19 | 14021 | 14560 | 844.344 | 150 | 994.344 | 59.66 | 81 | 853.684 | |
12 | Đỗ Khắc Bình | 9 | 19 | 14021 | 15251 | 942.109 | 200 | 1142.11 | 68.53 | 84 | 989.583 | |
13 | Lê Ngọc Thảnh | 10 | 18 | 14021 | 14345 | 873.535 | 150 | 1023.535 | 61.412 | 84 | 878.123 | |
14 | Cộng | 105 | 251 | 152001 | 157077 | 10131.95 | 2115 | 12459.5 | 747.57 | 1068 | 10643.92 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ưu Nhược Điểm Còn Tồn Tại Của Tscđ Tại Cụng Ty Tnhh Vũ Dương
- Tổ chức kế toán trong một kỳ của doanh nghiệp - 5
- Phương Pháp Tính Và Lập Các Bảng Lương Tại Công Ty Tnhh Vũ Dương
- Tổ chức kế toán trong một kỳ của doanh nghiệp - 8
- Tổ chức kế toán trong một kỳ của doanh nghiệp - 9
- Chứng Từ Sử Dụng Và Các Phương Thức Tiêu Thụ Sản Phẩm Hàng Hoá
Xem toàn bộ 131 trang tài liệu này.
Công ty TNHH Vũ Dương BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Ngày 31 tháng 3 năm 2005
Bộ phận: Văn phòng
Đơn vị:1000đ
Họ và tên | Chức vụ | HSL | ĐGT L | Ntt | PCTN | PCK | TT QL | Tổng thu nhập | Các khoản giảm trừ | Còn lĩnh | |||
BHXH | BHYT | T/ăn | |||||||||||
1 | N. Hồng Sơn | GĐ | 6,89 | 76,92 | 28 | 500 | 800 | 150 | 3.738,79 | 178,885 | 37577 | - | 3.532,22 |
2 | N.Hùng Vũ | PGĐ | 7 | 3 | 30 | 450 | 720 | 150 | 3.673.854 | 183,693 | 36,738 | - | 9 |
3 | N.T.Hương | PGĐ | 6,20 | 69,23 | 27 | 450 | 720 | 150 | 3.258,468 | 162,923 | 32,584 | - | 3.453,42 |
4 | P.T.T.Nhuận | TPK | 7 | 1 | 27 | 337,5 | - | 150 | 1.941,344 | 97,067 | 7 | 81 | 3 |
5 | N.Thị Thuỷ | T | 6,20 | 69,23 | 26 | 200 | - | 150 | 1.211,532 | 60,577 | 19,413 | 81 | 3.062,96 |
6 | N.Thị Hồng | PP | 7 | 1 | 27 | 175 | - | 105 | 1.033,9 | 51,695 | 12,115 | 81 | 1.743,86 |
7 | Vũ.T.Hà Thơ | KT | 4,66 | 51,92 | 26 | - | - | 105 | 805,05 | 40,253 | 10,339 | 78 | 3 |
8 | Đào T.T. Nga | KT | 5 | 3 | 26 | - | - | 105 | 805,05 | 40,253 | 8,050 | 78 | 1.057,84 |
9 | T.T.M. Nguyệt | KT | 2,75 | 30,76 | 26 | - | - | 105 | 805,05 | 40,253 | 8,050 | 78 | 890,866 |
10 | Đ.T.M.Hương | KT | 9 | 9 | 26 | - | - | 105 | 805,05 | 40,253 | 8,050 | 78 | 678,747 |
11 | Lê Trung Thực | KT | 2,41 | 26,92 | 27 | 337,5 | - | 150 | 1.941,344 | 97,067 | 8,050 | 81 | 678,747 |
12 | Vũ Thị Biên | TPK | 4 | 5 | 27 | 200 | - | 150 | 1.211,532 | 60,577 | 19,413 | 81 | 678,747 |
13 | Mai Thị lý | D | 2,41 | 26,92 | 26 | - | - | 105 | 805,05 | 40,253 | 12,115 | 78 | 678,747 |
… | … | PP | 4 | 5 | … | … | … | … | … | … | 8,050 | … | 1.743,86 |
38 | Quyền.T.Hươn | PKD | 2,41 | 26,92 | 26 | 150 | - | 150 | 900,002 | 45,0001 | … | 78 | 3 |
g | … | 4 | 5 | 9.00 | 1.057,84 | ||||||||
TK | 2,41 | 26,92 | 678,747 | ||||||||||
4 | 5 | … |
2,41 | 26,92 | 768,002 | |||||||||||
4 | 5 | ||||||||||||
4,66 | 51,92 | ||||||||||||
5 | 3 | ||||||||||||
2,75 | 30,76 | ||||||||||||
9 | 9 | ||||||||||||
2,41 | 26,92 | ||||||||||||
4 | 5 | ||||||||||||
… | … | ||||||||||||
2,06 | 23,07 | ||||||||||||
9 | 7 | ||||||||||||
Cộng | x | x | x | 102 | 10.50 | 8.00 | 3.99 | 83.635.21 | 41.817, | 8.363,5 | 2.80 | 50463.10 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 6 |
Công ty TNHH Vũ Dương BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
Tháng 3 năm 2005
Đơn vị: Đồng
TK Nợ | TK334 | TK338 | Tổng TK338 | ||||
Lương TT | Tổng TN | 3382 | 3383 | 3384 | |||
I | TK622 | 321.291.324 | 372.398,778 | 7.447.975,56 | 55.859.816,7 | 7.447.975,56 | 70.755.767,8 |
1 | TK 622 D/c CK | 123 336.850 | 167.805,515 | 3.356.110,3 | 25170827,25 | 3.356.110,3 | 31.883047,85 |
2 | TK622 D/c CT | 92.249,221 | 100.312,248 | 2.006.244,96 | 15.046.837,2 | 2.006.244,96 | 19.059.327,12 |
TK622 D/c OE | 95.705.253 | 103.281,015 | 2.065.620,3 | 15.492.152,25 | 2.065.620,3 | 19.623.392,85 | |
II | TK627 | 45.178.590 | 59.582,205 | 1.191.644,1 | 8.937.330,75 | 1.191.644,1 | 11.320.618,95 |
1 | PXI | 18.097.656 | 23.177.284 | 463.545,68 | 3.476.592,6 | 463.545,68 | 4.403.683,96 |
… | … | … | … | … | … | ||
III | TK641 | 2.212.251 | 3.485.780 | 69.715,6 | 522.867 | 69.715,6 | 662.298,2 |
IV | TK642 | 74.918.237 | 83.635.212 | 1.672.704,24 | 12.545.281,8 | 1.672.704,24 | 15.890.690,28 |
Tổng | 477. 535.014 | 576.642.682 | 9 392.854 | 7044.640 | 9 392.854 | 94 362.109 |
Công ty TNHH Vũ Dương BẢNG PHÂN BỔ VÀ TRÍCH CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG
Quý I năm 2005
Đơn vị:1000đ
TK Nợ | TK334 | TK338 | Tổng TK338 | ||||
Lương TT | Tổng TN | 3382 | 3383 | 3384 | |||
I | TK622 | 993 426 779 | 1 034 598.678 | 20 691.974 | 155 189.802 | 20 691.974 | 196 573.749 |
1 | TK 622 D/c CK | 359 466.243 | 378 531.633 | 7 57 6.326 | 56 779.745 | 7 57 6.326 | 71.921.010 |
2 | TK622 D/c CT | 294 456.346 | 308 412.313 | 6 168.246 | 46 261.847 | 6 168.246 | 58 598.339 |
3 | TK622 D/c OE | 339 504.199 | 347 654.732 | 6 953.095 | 52 148.21 | 6 953.095 | 66 054.399 |
II | TK627 | 200 112.657 | 206 534.749 | 4 130.695 | 30 980.212 | 4 130.695 | 39 241.602 |
1 | PXI | 92 734.636 | 98 511.51 | 1 970.230 | 14 776.727 | 1 970.230 | 18 717.869 |
… | … | … | … | …. | … | … | |
III | TK641 | 9 452.246 | 11.2685.78 | 233.717 | 1 752.867 | 233.717 | 2220.298 |
IV | TK642 | 240 262.555 | 260 675.985 | 5 213.512 | 39 101.40 | 5 213.512 | 49 528.437 |
Tổng | 1 443 254.237 | 1 493 498.192 | 29 869.963 | 224 024.729 | 29 869.963 | 283 764.656 |
Khi tập hợp tiền lương cho toàn doang nghiệp kế toán tiến hành lập bảng phân bổ và trích các khoản theo lương.
Căn cứ vào các bảng phân bổ và các khoản trích theo lương, kế toán lập các chứng từ ghi sổ 64A và 64B.
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 64A
Tháng 3 năm 2005
Đơn vị: 1000đ
Trích yếu | Số tiền | ||
Phân bổ tiền lương quý I năm | 622 | 334 | 1 034 598.678 |
2005 | 627 | 334 | 206 537.749 |
641 | 334 | 11 685.78 | |
642 | 334 | 240 675.985 | |
Cộng phát sinh | 1 493 498.192 |
TK
Nợ Có
Ngày 31 tháng 3 năm 2005
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số 64B
Quý I năm 2005
Đơn vị :1000đ
Trích yếu | Số tiền | ||
Trích các khoản theo lương | 622 | 338 | 196 573.749 |
627 | 338 | 39 22.172 | |
641 | 338 | 2 220.3 | |
642 | 338 | 45 728.437 | |
Cộng phát sinh | 283 764.657 |
TK
Nợ Có
Ngày 31 tháng 3 năm 2005
Người lập Kế toán trưởng
(Ký,họ tên) (Ký,họ tên)
Căn cứ vào các chứng từ ghi sổ kế toán vào sổ cái cho các TK liên quan việc vào sổ cái TK 334 và TK 338 cũng giống như vào sổ cái TK 152
SỔ CÁI
Tên tài khoản: “Phải trả công nhân viên” Số hiệu: 334
Năm 2005
Đơn vị: 1000đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số | tiền | ||
SH | N-T | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | 327 988.504 | |||||
31/3 | 17 | 31/3 | Lương phải cho | 622 | 1.034 598.678 | |
31/3 | 40A | 31/3 | CBCNV trong quý | 627 | 206 537.749 | |
I năm 2005 | 641 | 11 685.78 | ||||
642 | 240 675.985 | |||||
TT lương CBCNV | 111 | 1 458 893.674 | ||||
Cộng phát sinh | 1 458 893.674 | 1 493 498.192 | ||||
Dư cuối kỳ | 362 593.022 |
Ngày 31 tháng 3 năm 2005 | ||
Người ghi sổ | Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
SỔ CÁI
Tên tài khoản: “ Các khoản phải trả phải nộp khác” Số hiệu: 338
Năm 2005
Đơn vị: 1000đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số | tiền | ||
SH | N-T | Nợ | Có | |||
Dư đầu kỳ | 34 831.658 | |||||
… | … | … | … | … | … | |
31/3 | 17 | 31/3 | Bảng trích và phân | 622 | 196 573.749 | |
31/3 | 40A | 31/3 | bổ tiền lương Quý I | 627 | 39 22.172 | |
năm 2005 | 641 | 2 220.3 | ||||
642 | 45 728.437 | |||||
31/3 | 54 | 21/3 | Nộp cho cho kho bạc | 112 | 175 040 | |
NHCT HN | ||||||
Cộng phát sinh | 175 040 | 283 764.657 | ||||
Dư cuối kỳ | 1 318 071.119 |
Ngày 31 tháng 3 năm 2005
Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
IV. CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH
A: Những vấn đề chung và chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm 1.Khái niệm
@. Chi phí: Là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ hao phí về lao động sống và lao động vật hoá. Cần cho quá trình hoạt động kinh doanh mà phần doanh nghiệp phải chi ra trong 1 chu k ỳ kinh doanh.
Công ty TNHH Vũ Dương sản xuất dựa trên định mức tiêu hao. Phiếu định mức kế hoạch NVLsản xuất tại các dây chuyền được phòng kỹ thuật vật tư phối hợp cùng phòng thí nghiệm lên kế hoạch việc pha trộn và việc điều động NVL cần cho sản xuất cho ra các sản phẩm theo các hoá đơn mua hàng của phòng kinh doanh chuyển xuống.
Đối tượng tính giá thành sản phẩm là các sản phẩm trực tiếp được sản xuất ra. Toàn bộ chi phí sản xuất phát sinh đều được tập hợp riêng cho mỗi dây chuyền tại các xưởng sau đó được phân bổ cho từng sản phẩm. Hiện nay Công ty TNHH Vũ Dương áp dụng việc tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm thep định mức tiêu hao NVL cho các sản phẩm sản xuất ra tại Công ty.
Sổ chi phí sản xuất kinh doanh
Chứng từ gốc
Chứng từ ghi sổ
Bảng tính giá thành sản phẩm
Trình tự ghi sổ
Sổ cái
Bảng cân đối số phát sinh
Báo cáo tài chính
Ghi hàng ngày Ghi cuối tháng