Phụ lục 2
LỊCH SỬ NGHỀ THỦ CÔNG VIỆT NAM
Số LN | Tỷ trọng của các LN | |||||||||
Hơn 100 năm | 30- 100 năm | 10- 30 năm | Dưới 10 năm | Tổng | Hơn 100 năm | 30- 100 năm | 10- 30 năm | Dưới 10 năm | Tổng | |
Sản phẩm mới | 73 | 93 | 60 | 63 | 289 | 25,3 | 32,2 | 20,8 | 21,8 | 100,0 |
Sơn mài | 12 | 2 | 7 | 10 | 31 | 38,7 | 6,5 | 22,6 | 32,3 | 100,0 |
Mây tre đan | 202 | 224 | 131 | 140 | 697 | 29 | 32,1 | 18,8 | 20,1 | 100,0 |
Gốm sứ | 19 | 20 | 9 | 12 | 60 | 31,7 | 33,3 | 15,0 | 20,0 | 100,0 |
Thêu ren | 77 | 80 | 104 | 78 | 339 | 22,7 | 23,6 | 30,7 | 23,0 | 100,0 |
Dệt sợi | 177 | 200 | 37 | 22 | 436 | 40,6 | 45,9 | 8,5 | 5,0 | 100,0 |
Gỗ | 74 | 102 | 126 | 39 | 341 | 21,7 | 29,9 | 37,0 | 11,4 | 100,0 |
Chạm khắc đá | 12 | 11 | 13 | 9 | 45 | 26,7 | 24,4 | 28,9 | 20,0 | 100,0 |
Giấy | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | 25,0 | 25,0 | 37,5 | 12,5 | 100,0 |
Tranh dân gian | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 25,0 | 0 | 50,0 | 25,0 | 100,0 |
Kim khí | 53 | 45 | 69 | 32 | 199 | 26,6 | 22,6 | 34,7 | 16,1 | 100,0 |
Sản phẩm khác | 99 | 176 | 142 | 94 | 511 | 19,4 | 34,4 | 27,8 | 18,4 | 100,0 |
Tổng | 801 | 955 | 703 | 501 | 2960 | 27,1 | 32,3 | 23,8 | 16,9 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Về Khai Thác Dịch Vụ Làng Nghề, Đa Dạng Hóa Sản Phẩm Làng Nghề, Dịch Vụ Du Lịch Làng Nghề, Tiêu Thụ Sản Phẩm Làng Nghề.
- Phát triển làng nghề truyền thống gắn với du lịch ở Hà Nội - 16
- Phát triển làng nghề truyền thống gắn với du lịch ở Hà Nội - 17
Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.
Nguồn: JICA (2001): “Nghiên cứu cơ sở về quy hoạch tổng thể phát triển nông thôn dựa vào phát triển nghề thủ công ở khu vực nông thôn và miền”
Phụ lục 3
SỐ LÀNG NGHỀ TRONG CÁC VÙNG VÀ CẢ NƯỚC THEO HAI LOẠI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH LÀNG NGHỀ
(Làng có trên 50% hoặc 20% số hộ làm nghành nghề phi nông nghiệp)
Số tỉnh có làng nghề | Số làng nghề | Tỉnh có nhiều làng nghề nhất | |||
50% | 20% | 50% | 20% | ||
Đồng bằng Sông Hồng | 11 | 280 | 866 | Thái Bình (63) | Hà Nội (409) |
Đông Bắc | 11 | 56 | 164 | Bắc Giang (6) | Bắc Giang (21) |
Tây Bắc | 4 | 8 | 247 | Sơn La (4) | Sơn La (191) |
Bắc Trung bộ | 6 | 98 | 341 | Thanh Hóa (64) | Thanh Hóa (201) |
Nam Trung bộ | 6 | 44 | 87 | Bình Định (16) | Quảng Nam (30) |
Tây Nguyên | 4 | 0 | 0 | - | - |
Đông Nam bộ | 9 | 38 | 101 | Bình Thuận (11) | TP HCM (39) |
Đồng bằng Sông Cửu long | 13 | 86 | 211 | An Giang (27) | Vĩnh Long (40) |
Cả nước | 64 | 610 | 2017 |
Nguồn: JICA (2002) “Nghiên cứu quy hoạch phát triển ngành nghề thủ công Theo hướng CNH nông thôn Việt Nam”
Phụ lục 4
CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU CỦA HÀNG THỦ CÔNG VIỆT NAM
Thị trường mục tiêu % | |||||||
Nhật Bản | Hàn Quốc/ Đài Loan | Hồng Kông/ Trung Quốc | Nước Châu Á khác | Châu Âu | Hoa kỳ | Nướ c khác | |
Sản phẩm cói | 19,2 | 20,1 | 19,2 | 5,7 | 26,4 | 4,6 | 4,9 |
Sơn mài | 7,1 | 50,0 | 2,4 | 2,4 | 7,1 | 26,2 | 4,8 |
Mây tre Đan | 21,8 | 18,6 | 15,0 | 6,2 | 22,8 | 11,2 | 4,2 |
Gốm Sứ | 12,7 | 15,5 | 7,0 | 9,9 | 33,8 | 15,5 | 5,6 |
Thêu ren | 23,2 | 25,5 | 10,7 | 5,5 | 27,2 | 3,6 | 4,3 |
Dệt sợi | 16,7 | 11,1 | 13,6 | 11,1 | 38,9 | 5,6 | 3,0 |
Gỗ | 8,4 | 21,8 | 23,5 | 5,0 | 15,1 | 10,1 | 16,0 |
Chạm khắc đá | 12,5 | 15,6 | 25,0 | 12,5 | 21,9 | 6,3 | 6,3 |
Giấy | 0,0 | 100,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
Tranh dân gian | 0,0 | 16,7 | 16,7 | 16,7 | 33,3 | 16,7 | 0,0 |
Kim khí | 3,4 | 15,5 | 37,9 | 20,7 | 8,6 | 3,4 | 10,3 |
Sản phẩm khác | 9,0 | 15,7 | 28,2 | 13,7 | 16,1 | 8,2 | 9,0 |
Tổng số | 17,4 | 19,8 | 17,1 | 7,9 | 24,3 | 7,7 | 5,8 |
Nguồn: Số liệu điều tra của dự án quy hoạch phát triển ngành nghề thủ công phục vụ công nghiệp nông thôn Việt Nam, của JICA và Bộ Nông nghiệp và phát triển nông nghiệp năm 2004
Phụ lục 5
TỶ TRỌNG XUẤT KHẨU MỘT SỐ SẢN PHẨM LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG
60
50
40
30
20
10
0
Theu ren
Cói Tranh
dân gian
Gốm sứ
Mây tre đan
Chạm khắc đá
East
Sơn
mài
Nguồn: Tổng hợp từ Niên giám Thống kê 2009, Tổng cục thống kê
Phụ lục 6
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP CỦA CÁC THÀNH PHẦN KINH TẾ HÀ NỘI THEO GIÁ SO SÁNH 1994
Đơn vị: %
2005 | 2006 | 2007 | |
Kinh tế Nhà nước | 106,5 | 103,7 | 103,3 |
Kinh tế ngoài Nhà nước | 124,4 | 135,6 | 132,7 |
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | 120,0 | 131,9 | 132,0 |
Nguồn: Tổng hợp từ Niên giám Thống kê 2008, Tổng cục thống kê
Phụ lục 7
HÌNH THỨC TỔ CHỨC SẢN XUẤT KINH DOANH
CÁC LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG CỦA HUYỆN TỪ LIÊM, HÀ NỘI
Nghề TT | Hộ gia đình SX | Cty TNHH | Cty Tư nhân | HTX cổ phần | Tổ hợp tác | |
Xuân Phương | Rèn | 405 | 2 | 0 | 1 | 15 |
Tây Mỗ | Gò hàn | 230 | 0 | 3 | 1 | 12 |
Mễ Trì | Bún, bánh cuốn | 429 | 0 | 0 | 1 | 30 |
Trung Văn | Bện chão, dây thừng | 278 | 0 | 3 | 1 | 10 |
Đại Mỗ | Đan phên cót | 1210 | 0 | 5 | 0 | 4 |
Nguồn: Phòng Kế hoạch - Đầu tư huyện Từ Liêm
Phụ lục 8
KẾT QUẢ LỰA CHỌN VỀ MỨC ĐỘ KHÓ KHĂN CỦA LNTT
Nhân tố vốn
Frequency | Percent | Velid Percent | Cumulative Percent | |
Valid | 2 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
1.00 | ||||
2.00 | 2 | 3.3 | 3.3 | 6.7 |
5.00 | 2 | 3.3 | 3.3 | 10.0 |
9.00 | 4 | 6.7 | 6.7 | 16.7 |
10.00 | 6 | 10.0 | 10.0 | 26.7 |
11.00 | 16 | 26.7 | 26.7 | 53.3 |
12.00 | 28 | 46.7 | 46.7 | 100.0 |
Total | 60 | 100.0 | 100.0 |
Nhân tố thị trường
Frequency | Percent | Velid Percent | Cumulative Percent | |
Valid | 2 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
3.00 | ||||
4.00 | 4 | 6.7 | 6.7 | 10.0 |
9.00 | 10 | 16.7 | 16.7 | 26.7 |
10.00 | 14 | 23.3 | 23.3 | 50.0 |
11.00 | 20 | 33.3 | 33.3 | 83.3 |
12.00 | 10 | 16.7 | 16.7 | 100.0 |
Total | 60 | 100.0 | 100.0 |
Nhân tố mặt bằng SXKD
Frequency | Percent | Velid Percent | Cumulative Percent | |
Valid | 2 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
3.00 | ||||
4.00 | 2 | 3.3 | 3.3 | 6.7 |
5.00 | 2 | 3.3 | 3.3 | 10.0 |
7.00 | 8 | 16.7 | 16.7 | 23.3 |
9.00 | 10 | 20.0 | 20.0 | 40.0 |
10.00 | 12 | 20.0 | 20.0 | 60.0 |
11.00 | 12 | 20.0 | 20.0 | 80.0 |
12.00 | 12 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 60 | 100.0 | 100.0 |
Nhân tố ô nhiễm môi trường
Frequency | Percent | Velid Percent | Cumulative Percent | |
Valid | 2 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
1.00 | ||||
2.00 | 10 | 16.7 | 16.7 | 20.0 |
3.00 | 10 | 16.7 | 16.7 | 36.7 |
4.00 | 12 | 20.0 | 20.0 | 56.7 |
5.00 | 4 | 6.7 | 6.7 | 63.3 |
6.00 | 10 | 16.7 | 16.7 | 80.0 |
7.00 | 4 | 6.7 | 6.7 | 86.7 |
8.00 | 6 | 10.0 | 10.0 | 96.7 |
10.00 | 2 | 3.3 | 3.3 | 100.0 |
Total | 60 | 100.0 | 100.0 |