Luận án tiến sĩ tài chính ngân hàng Minh bạch và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 4 Trang 37 Trang 38 Trang 39 Trang 40 Trang 41 Trang 42 Trang 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 Trang 47 Trang 48
Luận án tiến sĩ tài chính ngân hàng Minh bạch và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 3 Trang 25 Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 Trang 34 Trang 35 Trang 36
Luận án tiến sĩ tài chính ngân hàng Minh bạch và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 2 Trang 13 Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 Trang 22 Trang 23 Trang 24
Luận Án Tiến Sĩ Tài Chính Ngân Hàng Minh Bạch Và Công Bố Thông Tin Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam - 1 Trang 1 Trang 2 Trang 3 Trang 4 Trang 5 Trang 6 Trang 7 Trang 8 Trang 9 Luận Án Tiến Sĩ Tài Chính Ngân Hàng Minh Bạch ...
. esttab SLS_A SLS_P GMM_A GMM_C, r2 star(* 0.1 0.05 0.01) brackets nogap compress (1) (2) (3) (4) ROA ROA ROA ROA CS_CBTT 0.00272 0.00295 0.00282 0.00305 [3.40] [3.73] [3.77] [4.11] HDQT 0.00103 0.00206 0.000707 0.00102 [0.55] [1.05] [0.39] [0.55] KTGD -0.00643 -0.00722 -0.00588 -0.00455 [-0.76] ...
Instrumented: CS_CBTT Instruments: HDQT KTGD SHQT DBTC CTKT SGDCK L.CS_CBTT TVDL QMCT . estimates store GMM_A . estat endogenous Test of endogeneity (orthogonality conditions) Ho: variables are exogenous GMM C statistic chi2(1) = .15369 (p = 0.6950) . estat overid Test of overidentifying ...
PHAN TICH HIEU QUA TAI CHINH TY SO ROE . xtreg ROE CS_CBTT HDQT KTGD TVDL SHQT SHNN QMCT DBTC CTKT SGDCK, re Random-effects GLS regression Number of obs = 1452 Group variable: CONGTY Number of groups = 484 R-sq: within = 0.0399 Obs per group: min = 3 between = 0.0637 avg = 3.0 overall = 0.0438 max ...
. esttab SLS_C1 SLS_C2 SLS_C3 SLS_C4 SLS_C5 SLS_C6, r2 star(* 0.1 0.05 0.01) brackets nogap compress (1) (2) (3) (4) (5) (6) CPV_CSH CPV_CSH CPV_CSH CPV_CSH CPV_CSH CPV_CSH CS_CBTT -0.00203* -0.00211* -0.00194 -0.00206 -0.00183* -0.00218 [-1.78] [-1.89] [-1.98] [-2.13] [-1.77] [-1.96] HDQT ...
| Robust CS_CBTT | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval] + QMCT CS_CBTT | | | .9275183 .2803206 3.31 0.001 .3781 1.476937 L1. | .5552687 .0359432 15.45 0.000 .4848213 .6257161 | HDQT | -.0698714 .1057367 -0.66 0.509 -.2771116 .1373688 KTGD | -.3324406 .3462522 -0.96 0.337 -1.011083 ...
(R) / / / / / / / / / / / / 12.0 Copyright 1985-2011 StataCorp LP Statistics/Data Analysis StataCorp 4905 Lakeway Drive Special Edition College Station, Texas 77845 USA 800-STATA-PC http://www.stata.com 979-696-4600 stata@stata.com 979-696-4601 (fax) Single-user Stata network perpetual license: ...
Trang 56, Trang 57, Trang 58, Trang 59, Trang 60, Trang 61, Trang 62, Trang 63, Trang 64, Trang 65,