Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16
Nội dung:
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.46% | 2.42% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.17% | 14.47% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.54% | 1.90% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 61.42% | 45.03% | 36.98% | 0.00% | 48.80% | 33.26% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
MHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 30.72% | 31.83% | 34.83% | 37.86% | 26.55% | 20.00% | 18.95% | 16.00% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 12.40% | 9.07% | 9.02% | 5.98% | 10.06% | 11.66% | 10.28% | 69.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 4.58% | 10.08% | 10.37% | 7.98% | 9.42% | 13.65% | 16.05% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 28.80% | 29.14% | 27.82% | 28.58% | 20.05% | 8.00% | 9.47% | 10.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.48% | 11.15% | 11.19% | 17.79% | 20.61% | 24.24% | 5.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 4.29% | 3.45% | 3.89% | 4.80% | 4.76% | 5.52% | 6.49% | 0.00% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.10% | 0.15% | 0.12% | 0.66% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.31% | 1.12% | 1.60% | 2.69% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.49% | 0.60% | 0.85% | 2.55% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.17% | 0.08% | 0.20% | 0.41% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 19.20% | 0.86% | 0.97% | 0.83% | 5.08% | 20.57% | 14.51% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
KIENLONGBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 12.60% | 52.31% | 30.69% | 34.69% | 16.76% | 21.57% | 18.48% |
Có thể bạn quan tâm!
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 13
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 14
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 18
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 19
Xem toàn bộ: Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam (20 trang)
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 31.20% | 24.58% | 37.27% | 32.55% | 33.50% | 27.92% | 24.55% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.57% | 0.62% | 2.35% | 3.50% | 2.29% | 2.08% | 4.16% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.37% | 0.92% | 6.23% | 10.16% | 4.43% | 10.32% | 10.72% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 51.89% | 20.81% | 20.81% | 13.55% | 39.52% | 35.53% | 40.24% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.10% | 0.61% | 1.75% | 0.21% | 0.10% | 0.07% | 0.06% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.27% | 0.15% | 0.90% | 5.34% | 3.39% | 2.52% | 1.78% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
PGBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 10.00% | 0.00% | 19.96% | 17.84% | 22.42% | 21.98% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.00% | 0.00% | 12.84% | 10.75% | 13.27% | 13.28% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 21.00% | 0.00% | 35.16% | 36.35% | 38.65% | 31.80% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.00% | 0.00% | 8.64% | 5.88% | 6.36% | 6.44% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.07% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.00% | 0.00% | 8.33% | 7.37% | 4.81% | 6.11% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.00% | 0.00% | 0.01% | 0.02% | 0.10% | 0.07% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.00% | 0.00% | 0.71% | 0.54% | 0.97% | 0.15% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.48% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 46.00% | 0.00% | 11.88% | 21.24% | 13.42% | 18.08% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
NAMA | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.59% | 9.41% | 16.53% | 17.24% | 18.44% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.86% | 1.48% | 10.59% | 3.05% | 1.91% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.31% | 12.05% | 14.89% | 9.01% | 6.41% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 20.42% | 13.20% | 5.66% | 8.12% | 7.49% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 44.70% | 40.84% | 0.00% | 0.00% | 4.13% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.72% | 6.61% | 2.57% | 3.87% | 2.32% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.15% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.94% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.47% | 3.60% | 26.70% | 39.17% | 29.82% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.95% | 1.26% | 0.00% | 0.00% | 21.88% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.81% | 0.23% | 2.78% | 4.19% | 3.47% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.02% | 11.33% | 20.28% | 15.34% | 3.19% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
VIETCAPITAL | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 16.43% | 19.32% | 0.00% | 12.83% | 14.20% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.09% | 1.14% | 0.00% | 0.82% | 0.53% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.05% | 3.79% | 0.00% | 18.24% | 19.55% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.92% | 13.70% | 0.00% | 21.83% | 23.19% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 69.05% | 59.03% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.83% | 2.52% | 0.00% | 2.74% | 2.58% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.07% | 0.07% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.28% | 0.02% | 0.00% | 6.51% | 13.97% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.24% | 0.20% | 0.00% | 1.21% | 0.47% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 23.90% | 5.17% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.11% | 0.28% | 0.00% | 11.85% | 20.27% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
SGBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 14.40% | 17.71% | 0.00% | 0.00% | 16.53% | 13.88% | 11.13% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 44.97% | 13.82% | 0.00% | 0.00% | 4.42% | 6.05% | 7.81% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.81% | 23.54% | 0.00% | 0.00% | 14.04% | 12.62% | 13.08% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.92% | 12.70% | 0.00% | 0.00% | 17.45% | 17.78% | 19.34% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 13.44% | 14.59% | 0.00% | 0.00% | 6.23% | 6.01% | 6.60% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.82% | 7.28% | 0.00% | 0.00% | 3.47% | 3.22% | 3.04% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.06% | 0.42% | 0.00% | 0.00% | 0.39% | 1.13% | 0.65% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.41% | 0.65% | 0.00% | 0.00% | 3.58% | 4.18% | 2.90% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.25% | 2.14% | 0.00% | 0.00% | 2.18% | 2.30% | 1.79% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.73% | 5.79% | 4.83% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.93% | 7.15% | 0.00% | 0.00% | 23.99% | 27.03% | 28.84% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
BAOVIETBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 51.72% | 47.19% | 21.10% | 16.53% | 0.00% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.72% | 1.34% | 2.87% | 4.42% | 0.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.17% | 1.11% | 3.47% | 14.04% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.37% | 23.71% | 19.52% | 17.45% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.23% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 23.86% | 0.00% | 15.38% | 3.47% | 0.00% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.39% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.58% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.18% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.73% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.15% | 26.65% | 37.66% | 23.99% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% |
PHỤ LỤC 4: Cơ cấu danh mục theo kỳ hạn
ĐVT: %
MBB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.71 | 0.65 | 0.61 | 0.58 | 0.65 | 0.67 | 0.72 | 0.73 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.29 | 0.25 | 0.28 | 0.28 | 0.22 | 0.2 | 0.17 | 0.14 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0.09 | 0.11 | 0.14 | 0.13 | 0.13 | 0.12 | 0.13 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
ACB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0.51 | 0.52 | 0.56 | 0.55 | 0.46 | 0.57 | 0.5 | 0.52 | 0.54 | 0.53 |
Cho vay trung hạn | 0.35 | 0.34 | 0.28 | 0.21 | 0.21 | 0.17 | 0.23 | 0.26 | 0.19 | 0.16 |
Cho vay dài hạn | 0.15 | 0.14 | 0.16 | 0.24 | 0.33 | 0.26 | 0.27 | 0.21 | 0.27 | 0.31 |
TỔNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
EIB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.77 | 0.55 | 0.46 | 0.57 | 0.5 | 0.68 | 0.68 | 0.66 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.12 | 0.21 | 0.21 | 0.17 | 0.23 | 0.09 | 0.11 | 0.12 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0.11 | 0.24 | 0.33 | 0.26 | 0.27 | 0.23 | 0.21 | 0.22 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
SHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.68 | 0.64 | 0.62 | 0.59 | 0.64 | 0.63 | 0.56 | 0.52 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.32 | 0.27 | 0.25 | 0.31 | 0.22 | 0.22 | 0.22 | 0.25 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0.09 | 0.13 | 0.11 | 0.14 | 0.15 | 0.21 | 0.23 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
SAIGONBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0.71 | 0.66 | 0.63 | 0.65 | 0.75 | 0.75 | 0.74 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0 | 0.2 | 0.19 | 0.21 | 0.2 | 0.2 | 0.1 | 0.11 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0.09 | 0.14 | 0.16 | 0.15 | 0.04 | 0.15 | 0.15 |
TỔNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
DONGA | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.83 | 0.76 | 0.63 | 0.67 | 0.65 | 0.63 | 0.55 | 0.58 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.14 | 0.2 | 0.31 | 0.27 | 0.27 | 0.25 | 0.27 | 0.26 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0.03 | 0.04 | 0.06 | 0.07 | 0.09 | 0.12 | 0.17 | 0.16 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
KIENLONG | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.77 | 0.76 | 0.67 | 0.75 | 0.46 | 0.5 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.21 | 0.22 | 0.25 | 0.2 | 0.47 | 0.46 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.02 | 0.02 | 0.09 | 0.04 | 0.07 | 0.05 |
TỔNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
PHỤ LUC 5: Tỷ trọng thu nhập theo lãi và thu nhập ngoài lãi giai đoạn 2004-2014
ĐVT: %
ABB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 89.97% | 62.66% | 76.95% | 80.41% | 82.28% | 82.28% | 89.93% | 101.87% | 95.34% | 78.84% | 88.11% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | -1.72% | 4.24% | 1.33% | 6.47% | 10.49% | 10.49% | 9.93% | 0.59% | 5.59% | 6.79% | 2.48% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.93% | 0.20% | 0.60% | -1.47% | 1.32% | 1.32% | -0.51% | -0.80% | -1.69% | 1.56% | 3.36% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.81% | 0.00% | -3.07% | -7.33% | 0.18% | 0.18% | -3.04% | -0.26% | -0.18% | -0.28% | 0.03% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 9.10% | 0.18% | 24.21% | 13.79% | 3.06% | 3.06% | 2.21% | -2.99% | -0.19% | 2.36% | 2.84% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.92% | 32.72% | -0.01% | 1.99% | 0.70% | 0.70% | -0.20% | 0.16% | 0.18% | 9.97% | 2.56% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.15% | 1.97% | 1.97% | 1.69% | 1.43% | 0.95% | 0.76% | 0.61% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 39.38% | 21.89% | 34.70% | 73.15% | 41.94% | 41.94% | 43.82% | 47.13% | 61.21% | 66.92% | 65.58% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
60.62% | 78.11% | 65.30% | 26.85% | 58.06% | 58.06% | 56.18% | 52.87% | 38.79% | 33.08% | 34.42% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 5.42% | 11.17% | 10.56% | 7.43% | 8.82% | 8.82% | 6.96% | 31.02% | 9.47% | 21.48% | 25.46% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 55.19% | 66.94% | 54.74% | 19.42% | 49.24% | 49.24% | 49.22% | 21.86% | 29.33% | 11.60% | 8.96% |
Lợi nhuận sau thuế | 39.74% | 48.20% | 38.37% | 14.75% | 37.19% | 37.19% | 36.92% | 16.71% | 22.17% | 8.81% | 6.93% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 39.74% | 48.20% | 38.37% | 14.75% | 37.19% | 37.19% | 36.92% | 16.71% | 22.17% | 8.81% | 6.93% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 45.29% | 0.80% | 289174.35 % |
61751.67 % |
0.13% | 0.13% | 0.10% | 0.00% | 0.00% | 19117.03 % |
0.01% |
Bài viết tương tự
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam
- Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế
- Công tác thẩm định dự án đầu tư trong hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Thừa Thiên Huế
- Tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng: nghiên cứu trường hợp các quốc gia đông nam á
- Tác động truyền dẫn chính sách tiền tệ qua kênh tín dụng dưới ảnh hưởng năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Gửi tin nhắn
Bài viết tương tự
-
Tác động của tiếp xúc đa thị trường lên cạnh tranh, rủi ro tín dụng và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam
-
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức xếp hạng tín nhiệm của ngân hàng thương mại – nghiên cứu tại các nền kinh tế phát triển và các nền kinh tế mới nổi
-
Chất lượng thẩm định tài chính dự án đầu tư trong hoạt động cho vay tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam (Lấy thực tế từ Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam)
-
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
-
Các nhân tố tác động đến khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
-
Giải pháp hạn chế nợ xấu trong cho vay kinh doanh bất động sản tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Quang Trung
-
Ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đến lòng trung thành của khách hàng gửi tiền tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Bài viết mới
- Đánh giá hiện trạng nước cấp tập trung của thành phố Uông Bí và đề xuất giải pháp đảm bảo chất lượng
- Đánh giá hiện trạng nguồn lợi thủy sản huyện Đảo Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh và đề xuất giải pháp sử dụng bền vững
- Tổ chức hoạt động hỗ trợ tâm lí học đường ở các trường trung học cơ sở thành phố Thái Nguyên
- Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên khối ngành kinh tế - Trường đại học Hải Dương
- Quản lý hoạt động dạy nghề cho lao động nông thôn ở trung tâm GDNN - GDTX huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
- Quản lý hoạt động dạy học tích hợp các môn khoa học tự nhiên ở các trường trung học cơ sở thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh
- Giáo trình an toàn lao động nghề điện tử công nghiệp trình độ cao đẳng - Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
- Giáo trình an toàn lao động nghề công nghệ ô tô trình độ cao đẳng - Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
- Giáo trình an toàn lao động nghề cơ điện tử trình độ cao đẳng - Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Tin nhắn