Luận án tiến sĩ công nghệ sinh học Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 8 Trang 57 Trang 58 Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 Trang 63 Trang 64
Luận án tiến sĩ công nghệ sinh học Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 7 Trang 49 Trang 50 Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 Trang 55 Trang 56
Luận án tiến sĩ công nghệ sinh học Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 6 Trang 41 Trang 42 Trang 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 Trang 47 Trang 48
Luận án tiến sĩ công nghệ sinh học Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 5 Trang 33 Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 Trang 38 Trang 39 Trang 40
Luận án tiến sĩ công nghệ sinh học Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 4 Trang 25 Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 Trang 30 Trang 31 Trang 32
Luận án tiến sĩ công nghệ sinh học Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 3 Trang 17 Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 Trang 22 Trang 23 Trang 24
Luận án tiến sĩ công nghệ sinh học Nghiên cứu tạo cây đậu tương Glycine max L. biến đổi gen có khả năng tổng hợp astaxanthin chuyên biệt ở hạt - 2 Trang 9 Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 Trang 14 Trang 15 Trang 16
Luận Án Tiến Sĩ Công Nghệ Sinh Học Nghiên Cứu Tạo Cây Đậu Tương Glycine Max L. Biến Đổi Gen Có Khả Năng Tổng Hợp Astaxanthin Chuyên Biệt Ở Hạt - 1 Trang 1 Trang 2 Trang 3 Trang 4 Trang 5 Trang 6 Trang 7 Trang 8
2 lan Means for groups in homogeneous subsets are displayed. ảng 3 12 Tỉ lệ mẫu dương tính GUS khi xử l sóng siêu âm ở các thời gian khác nhau (Số liệu đã được chuyển đổi sang dạng arcsin√x trước khi xử lý thống kê). Multiple Comparisons Dependent ...
1.5 mg/l -.21333 * .03026 .000 -.2808 -.1459 2 mg/l -.08000 * .03026 .025 -.1474 -.0126 1.5 mg/l 0 mg/l .54000 * .03026 .000 .4726 .6074 0.5 mg/l .37000 * .03026 .000 .3026 .4374 1 mg/l .21333 * .03026 .000 .1459 .2808 2 mg/l .13333 * .03026 .001 .0659 .2008 2 mg/l 0 mg/l .40667 * .03026 .000 .3392 ...
Trang 2, Trang 3, Trang 4, Trang 5, Trang 6, Trang 7, Trang 8, Trang 9, Trang 10, Trang 11,