Phụ lục 3.10. Ước lượng mức dự trữ ngoại hối tối ưu giai đoạn 2005 – 2017 S Ỡ BẢNG TÍNH MỨC DỰ TRỮ NGOẠI HỐI TỐI ƯU GIAI ĐOẠN 2005 - 2017 QUÝ CHI PHÍ VỠ NỢ (C 0 ) CHI PHÍ CƠ HỘI (r) DỰ TRỮ NGOẠI HỐI (R) XÁC UẤT V NỢ ( ) DỰ ...
Phụ lục 3.6. Thực hiện hồi quy mô hình ARDL Phụ lục 3.6.1. XÁC ĐỊNH MÔ HÌNH ARDL VỚI CÁC ĐỘ TRỄ TỐI ƯU . tsset time time variable: time, 1 to 52 delta: 1 unit . ardl lnriskp open fpiv lnstexd fd, trendvar(time) aic ARDL(3,4,2,1,4) regression Sample: 5 - 52 Number of ...
Source SS df MS Model 417.032077 8 52.1290096 Residual 5.01255191 35 .143215769 Total 422.044629 43 9.81499137 . reg fpiv l.fpiv l2.fpiv l3.fpiv l4.fpiv l5.fpiv l6.fpiv l7.fpiv l8.fpiv Number of obs = 44 F( 8, 35) = 363.99 Prob > F = 0.0000 R-squared = 0.9881 Adj R-squared = 0.9854 Root MSE = ...
Phụ lục 3.5.2. KIỂM ĐỊNH TÍNH DỪNG CỦA BIẾN open Độ trễ tối ưu chọn theo tiêu chuẩn thông tin AIC nhỏ nhất là bậc 5 với AIC nhỏ nhất là -67.86557. Kết quả kiểm định ADF ở bậc 5 cho dạng phương trình bước ngẫu nhiên có hệ số ...
Phụ lục 3.3.3. BẢNG TÍNH KẾT QUẢ BIẾN ĐỘNG CỦA VỐN ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP (FPI) THEO QUÝ GIAI ĐOẠN 2005 - 2017 QUÝ FPI (USD) FPI (TỶ USD) PHƯƠNG SAI CÓ ĐIỀU KIỆN (h t ) BIẾN ĐỘNG FPI (ĐỘ LỆCH CHUẨN - fpiv) Q1.2005 340,000,000 0.340 41.1050 6.4113 ...
PHỤ LỤC 3 ƯỚC LƯỢNG MỨC DỰ TRỮ NGOẠI HỐI TỐI ƯU BẰNG PHƯƠNG PHÁP DỰA THEO CHI PHÍ – LỢI ÍCH CỦA DỰ TRỮ NGOẠI HỐI Phụ lục 3.1. Bảng dữ liệu thu thập đã được xử lý giai đoạn 2005 - 2017 BẢNG DỮ LIỆU THU THẬP ĐÃ ĐƯỢC ...
Source SS df MS Model .043320719 1 .043320719 Residual .011104798 49 .000226629 Total .054425517 50 .00108851 . reg cost l.cost Number of obs = 51 F( 1, 49) = 191.15 Prob > F = 0.0000 R-squared = 0.7960 Adj R-squared = 0.7918 Root MSE = .01505 cost Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval] ...
Source SS df MS Model .353487001 1 .353487001 Residual .386953973 49 .00789702 Total .740440974 50 .014808819 . reg fpi l.fpi Number of obs = 51 F( 1, 49) = 44.76 Prob > F = 0.0000 R-squared = 0.4774 Adj R-squared = 0.4667 Root MSE = .08887 fpi Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval] fpi ...
. reg open l.open Source SS df MS Model .131581389 1 .131581389 Residual .987717395 49 .020157498 Total 1.11929878 50 .022385976 Number of obs = 51 F( 1, 49) = 6.53 Prob > F = 0.0138 R-squared = 0.1176 Adj R-squared = 0.0995 Root MSE = .14198 open Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval] ...
Source SS df MS Model 9.79065216 1 9.79065216 Residual .623666039 49 .012727878 Total 10.4143182 50 .208286364 . reg lnres l.lnres Number of obs = 51 F( 1, 49) = 769.23 Prob > F = 0.0000 R-squared = 0.9401 Adj R-squared = 0.9389 Root MSE = .11282 lnres Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. ...
Trang 401, Trang 402, Trang 403, Trang 404, Trang 405, Trang 406, Trang 407, Trang 408, Trang 409, Trang 410,