Tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng: nghiên cứu trường hợp các quốc gia Đông Nam Á 1670316926 - 26

Eta | -1.359252 -.7305919 -.6286601 .6156796 llp | .7289909 .7866095 -.0576187 .1165588 gdp | .2947037 1.184992 -.8902885 .365236 infl | .2073965 .1536234 .053773 .0233716 m2 | -.0000909 -.0002328 .0001419 .0000926 d_cris | -2.205937 -1.636634 -.5693036 .496531 b = consistent under Ho and Ha; ...

Tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng: nghiên cứu trường hợp các quốc gia Đông Nam Á 1670316926 - 25

Infl -0.000843 0.00353 0.105 [-1.06] [0.05] [1.04] m2 -0.00000416 -0.000267 -0.000575 [-1.25] [-0.88] [-1.38] d_cris -0.0129 -0.158 1.423 [-0.95] [-0.13] [0.83] L.nlta 0.444 [9.72] size2 107.6 95.91 [4.16] [2.79] L.nlst 0.556 [12.31] _cons -0.221 35.38 28.13 [-3.22] [5.46] [3.17] N 157 157 157 R-sq ...

Tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng: nghiên cứu trường hợp các quốc gia Đông Nam Á 1670316926 - 24

. . xtreg nlta l.nlta size size2 lia llr lads eta llp nim gdp infl m2 d_cris ,re Random-effects GLS regression Number of obs = 157 Group variable: donvi Number of groups = 25 R-sq: within = 0.7593 Obs per group: min = 1 between = 0.9430 avg = 6.3 overall = 0.9075 max = 11 Wald chi2(13) = 1145.77 ...

Tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng: nghiên cứu trường hợp các quốc gia Đông Nam Á 1670316926 - 23

Size2 | -.0166818 .0082685 -2.02 0.044 -.0328878 -.0004759 eta | .0589139 .0060886 9.68 0.000 .0469805 .0708474 llp | .0000953 .0005956 0.16 0.873 -.0010721 .0012627 gdp | .0020885 .0002954 7.07 0.000 .0015095 .0026675 infl | .0170199 .0037032 4.60 0.000 .0097618 .024278 m2 | -.0000502 .0000146 ...

Tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng: nghiên cứu trường hợp các quốc gia Đông Nam Á 1670316926 - 22

Avg = 8.178082 max = 11 Number of instruments = 81 Wald chi2(15) = 4323.77 Prob > chi2 = 0.0000 Two-step results roa | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval] + roa | L1. | .1139896 .0075337 15.13 0.000 .0992237 .1287554 | fgap | 1.391943 .2541227 5.48 0.000 .893872 1.890015 nlst | ...

Trang 54, Trang 55, Trang 56, Trang 57, Trang 58, Trang 59, Trang 60, Trang 61, Trang 62, Trang 63,

Trang chủ Tài liệu miễn phí